Danh sách mười quốc gia có GDP cao nhất thế giới năm 2025

in

Ấn Độ đã chính thức vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới với GDP danh nghĩa là 4,19 nghìn tỷ đô la vào năm 2025, theo IMF. Sau đây là 10 quốc gia có GDP cao nhất.

10 quốc gia giàu nhất có GDP cao nhất vào năm 2025: Ấn Độ đã chính thức vượt qua Nhật Bản để giành vị trí hàng đầu trong danh sách các nền kinh tế lớn nhất thế giới, theo báo cáo Triển vọng kinh tế thế giới của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), được công bố vào tháng 4 năm 2025. Vào năm 2025, GDP danh nghĩa của Ấn Độ dự kiến ​​sẽ đạt 4,19 nghìn tỷ đô la, vượt qua một chút so với con số ước tính 4,18 nghìn tỷ đô la của Nhật Bản. Thành tựu đáng chú ý này làm nổi bật sự mở rộng kinh tế nhanh chóng và ảnh hưởng toàn cầu ngày càng tăng của Ấn Độ.

Tại cuộc họp Hội đồng quản trị lần thứ 10, Tổng giám đốc điều hành NITI Aayog V.R. Subrahmanyam đã nhấn mạnh thành tựu này và các hoàn cảnh địa chính trị và kinh tế tích cực đã hỗ trợ cho sự trỗi dậy của Ấn Độ. Với tốc độ tăng trưởng dự kiến ​​là 6,2% vào năm 2025 và 6,3% vào năm 2026, IMF cũng dự đoán rằng Ấn Độ sẽ tiếp tục là nền kinh tế lớn có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất. Với sự tăng trưởng liên tục, Ấn Độ hy vọng sẽ vượt qua Đức và giành vị trí thứ ba trong nền kinh tế thế giới trong hai đến ba năm tới.

Danh sách 10 quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất

Ấn Độ hiện đang được định vị là một nhân tố chính trong việc xác định hướng đi của nền kinh tế toàn cầu, nhờ vào sự phát triển này, phản ánh các chính sách kinh tế mạnh mẽ, lợi thế nhân khẩu học và các ngành công nghiệp và dịch vụ đang phát triển của nước này.

Dưới đây là danh sách 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới hoặc có thể nói là các quốc gia giàu nhất theo GDP danh nghĩa vào năm 2025.

Dưới đây là danh sách 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới hoặc có thể nói là các quốc gia giàu nhất theo GDP danh nghĩa vào năm 2025.
Xếp hạng GDP của các quốc gia (Năm 2025)
1. Hoa Kỳ 30,51 nghìn tỷ đô la
2. Trung Quốc 19,23 nghìn tỷ đô la
3. Đức 4,74 nghìn tỷ đô la
4. Ấn Độ 4,19 nghìn tỷ đô la
5. Nhật Bản 4,18 nghìn tỷ đô la
6. Vương quốc Anh 3,83 nghìn tỷ đô la
7. Pháp 3,21 nghìn tỷ đô la
8. Ý 2,42 nghìn tỷ đô la
9. Canada 2,22 nghìn tỷ đô la
10. Brazil 2,12 nghìn tỷ đô la
Nguồn: Forbes

1. Hoa Kỳ – 30,51 nghìn tỷ đô la
Hoa Kỳ tiếp tục giữ vững vị trí là nền kinh tế lớn nhất thế giới do chi tiêu tiêu dùng mạnh mẽ, tiến bộ công nghệ và lĩnh vực dịch vụ mạnh mẽ. GDP của nước này vẫn được hỗ trợ bởi các khoản đầu tư lớn vào công nghệ và chăm sóc sức khỏe.

2. Trung Quốc – 19,23 nghìn tỷ đô la
Nền kinh tế Trung Quốc được thúc đẩy bởi xuất khẩu, cơ sở sản xuất lớn và các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng đáng kể. Việc mở rộng tín dụng và các chính sách kinh tế chiến lược cũng rất cần thiết để duy trì quỹ đạo tăng trưởng của nước này.

3. Đức – 4,74 nghìn tỷ đô la
Ngành sản xuất tiên tiến của Đức, đặc biệt là trong lĩnh vực máy móc và ô tô, là nền tảng cho sức mạnh kinh tế của nước này. Tăng trưởng đã được thúc đẩy hơn nữa bởi quỹ cơ sở hạ tầng trị giá 500 tỷ euro và sự gia tăng gần đây trong xuất khẩu.

4. Ấn Độ – 4,18 nghìn tỷ đô la
Theo các báo cáo gần đây của IMF, nền kinh tế Ấn Độ đã vượt qua Nhật Bản và trở thành nền kinh tế lớn thứ tư thế giới, nhờ chi tiêu chiến lược của chính phủ, doanh thu thuế cao hơn và sản lượng nông nghiệp được cải thiện. Cột mốc này cũng được tạo điều kiện thuận lợi bởi môi trường địa chính trị thuận lợi.

5. Nhật Bản – 4,18 nghìn tỷ đô la
Nền kinh tế Nhật Bản được xác định bởi cơ sở công nghiệp vững mạnh và lĩnh vực công nghệ tiên tiến. Các chính sách kinh tế của nước này tập trung nhiều vào nỗ lực thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng và chống giảm phát.

6. Vương quốc Anh – 3,83 nghìn tỷ đô la
Một ngành dịch vụ mạnh mẽ và các thỏa thuận thương mại mới với các đối tác quan trọng là hai yếu tố thúc đẩy nền kinh tế Vương quốc Anh. Tuy nhiên, tăng trưởng vẫn bị ảnh hưởng bởi các vấn đề như lạm phát và điều chỉnh hậu Brexit.

7. Pháp – 3,21 nghìn tỷ đô la
Khu vực công mạnh mẽ và cơ sở công nghiệp đa dạng của Pháp hỗ trợ nền kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, triển vọng tăng trưởng gần đây đã bị hạn chế bởi những bất ổn về thương mại và chính trị.

8. Ý – 2,42 nghìn tỷ đô la
Cơ sở phục hồi và khả năng phục hồi cùng nhu cầu trong nước là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng GDP của Ý. Sự ổn định của nền kinh tế cũng được hỗ trợ bởi các nỗ lực giảm thâm hụt tài chính.

9. Canada – 2,22 nghìn tỷ đô la
Các kết nối thương mại vững chắc và nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào của Canada hỗ trợ nền kinh tế của nước này. Thông qua nhiều nỗ lực kinh tế, quốc gia này đã chứng minh được khả năng phục hồi trước những căng thẳng xung quanh thương mại quốc tế.

10. Brazil – 2,12 nghìn tỷ đô la
Xuất khẩu nông sản của Brazil và thị trường lao động phục hồi là động lực chính thúc đẩy sự mở rộng kinh tế của nước này. Tuy nhiên, tăng trưởng liên tục bị cản trở bởi lãi suất cao và các lực lượng kinh tế bên ngoài.